- Cập nhật bởi Stephen D.Simson ngày 27/8/2023
- Kiểm chứng bởi Michael Boyle
Tổng quan
Mặc dù chúng thường được giảng dạy và trình bày như là nguyên lý riêng biệt nhưng tài chính và kinh tế có mối liên quan, thông tin và ảnh hưởng lẫn nhau. Các nhà đầu tư quan tâm về những nghiên cứu này vì chúng cũng ảnh hưởng tới thị trường ở mức độ lớn. Điều quan trọng là các nhà đầu tư phải tránh những lập luận “chọn một trong hai” liên quan đến kinh tế và tài chính; cả hai đều quan trọng và có ứng dụng hợp lệ.
Là một khoa học xã hội nói chung, trọng tâm của kinh tế học là về bức tranh lớn hoặc những câu hỏi chung về hành vi của con người xung quanh việc phân bổ nguồn lực thực tế. Trọng tâm của tài chính là nhiều hơn vào các kỹ thuật và công cụ quản lý tiền. Cả kinh tế và tài chính cũng tập trung vào cách các công ty và nhà đầu tư đánh giá rủi ro và lợi nhuận. Về mặt lịch sử, kinh tế học mang tính lý thuyết nhiều hơn và tài chính mang tính thực tiễn hơn, nhưng trong 20 năm qua, sự khác biệt đã trở nên ít rõ ràng hơn nhiều.
Trên thực tế, hai ngành này dường như hội tụ ở một số khía cạnh. Cả nhà kinh tế và chuyên gia tài chính đều đang được tuyển dụng trong các chính phủ, tập đoàn và thị trường tài chính. Ở một mức độ cơ bản nào đó, sẽ luôn có sự tách biệt, nhưng cả hai đều có thể vẫn rất quan trọng đối với nền kinh tế, nhà đầu tư và thị trường trong nhiều năm tới.
Tài chính
Tài chính ở nhiều khía cạnh là một nhánh của kinh tế học. Tài chính mô tả việc quản lý, tạo ra và nghiên cứu tiền tệ, ngân hàng, tín dụng, đầu tư, tài sản và nợ tạo nên hệ thống tài chính cũng như nghiên cứu các công cụ tài chính đó . Tài chính có thể được chia thành ba loại: tài chính công, tài chính doanh nghiệp và tài chính cá nhân.
Tài chính thường tập trung vào nghiên cứu về giá cả, lãi suất, dòng tiền và thị trường tài chính. Suy nghĩ rộng hơn, tài chính có xu hướng tập trung vào các chủ đề bao gồm giá trị thời gian của tiền, tỷ suất lợi nhuận, chi phí vốn, cơ cấu tài chính tối ưu và định lượng rủi ro.
Tài chính, như trong trường hợp tài chính doanh nghiệp, liên quan đến việc quản lý tài sản, nợ phải trả, doanh thu và nợ của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có được nguồn tài chính thông qua nhiều phương tiện khác nhau, từ đầu tư vốn cổ phần đến các thỏa thuận tín dụng. Một công ty có thể vay tiền từ ngân hàng hoặc sắp xếp một hạn mức tín dụng – việc mua và quản lý nợ hợp lý có thể giúp công ty mở rộng và cuối cùng trở nên có lãi hơn.
Tài chính cá nhân xác định tất cả các quyết định và hoạt động tài chính của một cá nhân hoặc hộ gia đình, bao gồm lập ngân sách, bảo hiểm, lập kế hoạch thế chấp, tiết kiệm và lập kế hoạch nghỉ hưu.
Tài chính công bao gồm hệ thống thuế, chi tiêu chính phủ, thủ tục ngân sách, chính sách và công cụ ổn định , vấn đề nợ và các mối quan tâm khác của chính phủ.
Những cân nhắc đặc biệt
Bằng cấp về tài chính là mẫu số chung của nhiều người làm việc ở Phố Wall với tư cách là nhà phân tích, chủ ngân hàng hoặc nhà quản lý quỹ. Tương tự như vậy, nhiều người trong số những người làm việc cho các ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ tài chính khác đều có trình độ đại học về tài chính. Ngoài ngành tài chính, bằng cấp về tài chính có thể là con đường dẫn đến quản lý cấp cao của các công ty và tập đoàn.
Tài chính liên quan đến việc đánh giá giá trị của các công cụ tài chính, chẳng hạn như xác định giá trị hợp lý cho nhiều loại sản phẩm đầu tư . Tài chính bao gồm việc sử dụng các mô hình định giá cổ phiếu như mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) và các mô hình quyền chọn như Black-Scholes. Tài chính cũng bao gồm việc xác định chính sách cổ tức hoặc nợ tối ưu cho một công ty hoặc chiến lược phân bổ tài sản phù hợp cho nhà đầu tư.
Fast Fact
Kinh tế học có cái nhìn lý thuyết hơn, trong khi tài chính mang tính ứng dụng nhiều hơn, tuy nhiên, cả hai đều là những ngành liên kết với nhau và có một số điểm chồng chéo.
Kinh tế học
Kinh tế học là một môn khoa học xã hội nghiên cứu quá trình sản xuất, tiêu dùng và phân phối hàng hóa và dịch vụ nhằm mục đích giải thích cách thức hoạt động của nền kinh tế và cách mọi người tương tác. Mặc dù được mác là “khoa học xã hội” và thường được coi là một trong những môn nghệ thuật tự do, kinh tế học hiện đại trên thực tế thường rất định lượng và thiên về toán học trong thực tế. Có hai nhánh chính của kinh tế học: kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô.
Kinh tế vĩ mô là một nhánh của kinh tế học nghiên cứu cách thức hoạt động của nền kinh tế tổng hợp. Trong kinh tế vĩ mô, nhiều hiện tượng trên toàn nền kinh tế được xem xét kỹ lưỡng, chẳng hạn như lạm phát, thu nhập quốc dân, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và những thay đổi về tỷ lệ thất nghiệp.
Kinh tế vi mô là nghiên cứu về các xu hướng kinh tế hoặc những gì có thể xảy ra khi các cá nhân đưa ra những lựa chọn nhất định hoặc khi các yếu tố sản xuất thay đổi. Giống như kinh tế học vĩ mô tập trung vào cách thức hoạt động của nền kinh tế tổng hợp, kinh tế học vi mô tập trung vào các yếu tố nhỏ hơn ảnh hưởng đến sự lựa chọn của các cá nhân và công ty.
Kinh tế vi mô cũng giải thích điều gì sẽ xảy ra nếu một số điều kiện nhất định thay đổi. Nếu một nhà sản xuất tăng giá ô tô, kinh tế vi mô cho rằng người tiêu dùng sẽ có xu hướng mua ít hơn trước. Nếu một mỏ đồng lớn ở Nam Mỹ bị sập, giá đồng sẽ có xu hướng tăng do nguồn cung bị hạn chế.
Kinh tế vĩ mô có thể được áp dụng trong việc theo dõi GDP, lạm phát và thâm hụt để giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Kinh tế vi mô có thể giúp nhà đầu tư hiểu tại sao giá cổ phiếu Apple Inc. có thể giảm nếu người tiêu dùng mua ít iPhone hơn. Kinh tế vi mô cũng có thể giải thích tại sao mức lương tối thiểu cao hơn có thể buộc một công ty thuê ít nhân công hơn.
Những cân nhắc đặc biệt
Khi các nhà kinh tế thành công trong mục tiêu tìm hiểu cách người tiêu dùng và nhà sản xuất phản ứng với các điều kiện thay đổi, kinh tế học có thể cung cấp hướng dẫn và ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc hoạch định chính sách ở cấp quốc gia. Nói cách khác, có những hậu quả thực sự đối với cách chính phủ tiếp cận vấn đề thuế, quy định và chi tiêu chính phủ; kinh tế học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc và phân tích về những quyết định này.
Kinh tế cũng có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được những tác động tiềm tàng của chính sách quốc gia và các sự kiện đối với điều kiện kinh doanh. Hiểu biết về kinh tế học có thể cung cấp cho các nhà đầu tư những công cụ để dự đoán các điều kiện kinh tế vĩ mô và hiểu được ý nghĩa của những dự đoán đó đối với các công ty, cổ phiếu và thị trường tài chính.
Đối với những người chọn theo đuổi sự nghiệp kinh tế, học viện là một lựa chọn. Các học giả dành thời gian không chỉ dạy sinh viên các nguyên tắc kinh tế mà còn nghiên cứu trong lĩnh vực này và xây dựng các lý thuyết và giải thích mới về cách thức hoạt động của thị trường và cách các tác nhân của chúng tương tác với nhau.
Các nhà kinh tế cũng được tuyển dụng trong các ngân hàng đầu tư , công ty tư vấn và các tập đoàn khác. Vai trò của các nhà kinh tế có thể bao gồm dự báo tăng trưởng như GDP, lãi suất, lạm phát và điều kiện thị trường tổng thể. Các nhà kinh tế đưa ra những phân tích và dự đoán có thể hỗ trợ việc bán sản phẩm của công ty hoặc được sử dụng làm đầu vào cho các nhà quản lý và những người ra quyết định khác trong công ty.
Kinh tế học có thể được những người tham gia thị trường sử dụng để giúp hiểu nguyên nhân và kết quả có thể xảy ra của các sự kiện thị trường cũng như tác động đến các lĩnh vực, công ty khác nhau và chu kỳ kinh doanh tổng thể.
Các ứng dụng bao gồm hiểu biết những thay đổi về thu nhập quốc dân, lạm phát, tăng trưởng kinh tế dài hạn và lãi suất tác động như thế nào đến thị trường và cuối cùng là chứng khoán. Một lĩnh vực trọng tâm quan trọng đối với các nhà kinh tế là xác định những thay đổi trong chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ có thể tác động như thế nào đến nền kinh tế, cả ở Hoa Kỳ và trên toàn cầu.